Từ "crown jewels" trong tiếng Anh có nghĩa là "những món đồ quý giá của hoàng gia", đặc biệt là những món phục sức của vua, như vương miện, vòng cổ, và những đồ trang sức khác, thường được sử dụng trong các dịp lễ lộc hoặc sự kiện quan trọng. Những món này không chỉ có giá trị vật chất mà còn mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Crown jewels of England: "Crown jewels of England are kept in the Tower of London." (Những món đồ quý giá của Anh được bảo quản trong Tháp London.)
Symbol of power: "The crown jewels are a symbol of the monarchy’s power and heritage." (Những món đồ quý giá là biểu tượng của quyền lực và di sản của chế độ quân chủ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Crown (vương miện): Một món đồ trang sức đặc trưng, thường là biểu tượng cho quyền lực.
Jewels (đá quý): Những viên đá quý có giá trị cao, thường được dùng trong trang sức.
Từ đồng nghĩa:
Regalia: Từ này cũng chỉ những đồ vật quý giá của hoàng gia, thường được sử dụng trong các lễ trang trọng.
Treasure: Có thể dùng để chỉ những vật có giá trị, không nhất thiết phải là đồ hoàng gia.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "crown jewels" không chỉ đơn thuần là những món đồ trang sức của vua mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những thứ có giá trị rất lớn.