Characters remaining: 500/500
Translation

crown jewels

Academic
Friendly

Từ "crown jewels" trong tiếng Anh có nghĩa "những món đồ quý giá của hoàng gia", đặc biệt những món phục sức của vua, như vương miện, vòng cổ, những đồ trang sức khác, thường được sử dụng trong các dịp lễ lộc hoặc sự kiện quan trọng. Những món này không chỉ giá trị vật chất còn mang ý nghĩa lịch sử văn hóa.

Giải thích chi tiết:
  • Crown jewels (danh từ) thường được dùng để chỉ bộ sưu tập trang sức hoặc đồ dùng của các vị vua, hoàng hậu. Các món đồ này thường được trưng bày tại các bảo tàng hoặc trong các lễ nghi quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Crown jewels of England: "Crown jewels of England are kept in the Tower of London." (Những món đồ quý giá của Anh được bảo quản trong Tháp London.)
  2. Symbol of power: "The crown jewels are a symbol of the monarchy’s power and heritage." (Những món đồ quý giá biểu tượng của quyền lực di sản của chế độ quân chủ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "crown jewels" trong một ngữ cảnh không phải hoàng gia, có thể mang nghĩa bóng chỉ những thứ quý giá nhất của một tổ chức hay một lĩnh vực nào đó.
    • dụ: "The crown jewels of the tech industry are its most innovative products." (Những món đồ quý giá nhất của ngành công nghệ những sản phẩm đổi mới nhất của .)
Biến thể từ gần giống:
  • Crown (vương miện): Một món đồ trang sức đặc trưng, thường biểu tượng cho quyền lực.
  • Jewels (đá quý): Những viên đá quý giá trị cao, thường được dùng trong trang sức.
Từ đồng nghĩa:
  • Regalia: Từ này cũng chỉ những đồ vật quý giá của hoàng gia, thường được sử dụng trong các lễ trang trọng.
  • Treasure: Có thể dùng để chỉ những vật giá trị, không nhất thiết phải đồ hoàng gia.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Crown jewel (danh từ): Khi dùng số ít, có thể chỉ một món đồ quý giá nhất trong một bộ sưu tập.
    • dụ: "The new electric car is the crown jewel of their product line." (Chiếc xe điện mới món đồ quý giá nhất trong danh mục sản phẩm của họ.)
Kết luận:

Từ "crown jewels" không chỉ đơn thuần những món đồ trang sức của vua còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những thứ giá trị rất lớn.

Noun
  1. các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc

Comments and discussion on the word "crown jewels"